Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 20-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 01:24 28/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 62 ngoại tệ tăng giá, 32 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 53 ngoại tệ tăng giá và 47 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
488,000 | 0.00 | 578,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,489.00 158.00 | 15,589.00 -6.00 | 16,205.00 -8.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,427.00 227.00 | 17,477.00 177.00 | 17,882.00 -118.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,132 150.00 | 27,182 100.00 | 27,600 -192.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,040.00 3,040.00 | 3,040.00 -263.00 | 3,470.00 27.00 |
0.00 | 980.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,406.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 25,556 -377.00 | 25,566 -420.00 | 26,856 -82.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,973 375.00 | 30,023 325.00 | 30,489 -160.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,972.00 342.00 | 2,972.00 42.00 | 3,174.00 -126.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 158.02 0.32 | 159.02 -1.88 | 165.52 0.72 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -17.69 | 0.00 -17.69 | 22.00 1.51 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.67 0.67 | 1.37 1.37 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 5,100.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,170.00 -20.00 | 2,290.00 2,290.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,352.00 14,352.00 | 14,352.00 -30.00 | 14,818.00 14,818.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 324.00 324.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,600.00 85.00 | 17,670.00 -118.00 | 18,380 70.00 |
Bạc Thái | THB | 668.00 668.00 | 668.00 20.40 | 717.00 717.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 708.00 708.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,040 95.00 | 24,040 25.00 | 24,330 -15.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,015,000 6,367,000 | 7,015,000 7,015,000 | 7,060,000 6,402,000 |
5,500,000 | 5,500,000 | 5,700,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 30 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.